Bạn có thực sự hiểu hết về chiếc đồng hồ Rolex của mình? Có thể bạn đang bỏ qua những chi tiết thú vị ẩn sau từng thuật ngữ chuyên biệt. Hãy cùng Danawatch khám phá hơn 100+ thuật ngữ đồng hồ Rolex ít người biết để trở thành một người chơi đồng hồ thực thụ.
Thuật ngữ đồng hồ Rolex chung
Hai tông màu (Two-tone): Thường được gọi với thiết bị làm từ thép và vàng (2-tone và Tu Tone), Rolex sử dụng thuật ngữ này để mô tả một chiếc đồng hồ được làm bằng 2 kim loại khác nhau, điển hình nhất là thép không gỉ và vàng 18k.
Submariner hay Sub: Submariner là một trong những mẫu đồng hồ phổ biến nhất được sản xuất bởi Rolex. Nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1954, là mẫu đồng hồ thợ lặn, có khả năng chịu được độ ẩm và nước. Sub là một trong những dòng đồng hồ thể thao chuyên nghiệp mang tính biểu tượng của Rolex.
Cosmograph Daytona: Một thuật ngữ được sử dụng cho Daytonas, với mẫu đồng hồ bấm giờ thể thao, trang bị bộ máy cơ học tự động lên dây cót, được sản xuất vào năm 1963.
Bezel: Niềng (Khung hay vành) kim loại bên ngoài mặt kính. Trong suốt nhiều năm, Rolex đã sử dụng một vài vật liệu khác nhau để tao ra vành Bezel của họ. Các vật liệu phổ biến nhất được Rolex sử dụng để tạo ra khung Bezel là vật liệu thép và vật liệu gốm Cerachrom đã được cấp bằng sáng chế. Các vật liệu phổ biến khác được Rolex sử dụng để sản xuất Bezel bao gồm Bakelite và nhôm.
Chèn Bezel (Bezel insert): Trên một số mẫu máy hiện đại, Bezel sử dụng một miếng chèn có thể tháo rời để biểu thị các chức năng như I.E, thời gian trôi qua, 24 giờ, vv.
Thép không gỉ (Stainless Steel): Chất liệu kim loại không quý, dùng để chế tạo vỏ và dây đeo của đồng hồ Rolex. Rolex sử dụng thép không gỉ 904L, điểm đặc biệt của loại thép này là khả năng chống ăn mòn cao. Thép 904L khác với thép không gỉ 316L vì có thêm các hợp kim Chromium, Molypden, Niken và Đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Mặt số kim cương (Diamond Dial): Thuật ngữ này được sử dụng với tất cả các mặt số của đồng hồ Rolex có điểm đánh dấu giờ làm bằng kim cương, thay vì chỉ số chấm hoặc loại đánh dấu giờ tiêu chuẩn.
Diamond Bezel: Thuật ngữ chung đề cấp đến khung Bezel có kim cương, thường thấy trên các mãu như Datejust và President của Rolex.
Dây đeo Oyster (Oyster bracelet): Là loại dây đeo với liên kết trung tâm lớn, thường được tìm thấy trên hầu hết các mẫu đồng hồ thể thao của Rolex
Dây đeo Jubilee: Dây đeo thanh lịch xuất hiện đẹp hơn trên một số đồng hồ của Rolex, bao gồm các mẫu Day-Date và Datejust, nhưng bạn cũng có thể thấy nó trên các mẫu GMT-Master cổ điển, cũng như trên mẫu Pepsi GMT-Master II bằng thép không gỉ. Dây đeo Jubilee được liên kết với nhau bởi 5 mảnh, xác định bởi 3 mảnh trung tâm nhỏ ở giữa dây đeo.
Dây đeo President: Thường được gọi là Rolex President, dây đeo đồng hồ cao cấp này chỉ xuất hiện trên loạt đồng hồ Day-Date. Trước đây, dây đeo này chỉ được làm bằng vàng nguyên khối, nhưng trong những năm gần đây Rolex đã bắt đầu sản xuất dây đeo President nổi tiếng của mình bằng vàng trắng, bạch kim và vàng hồng Everose, đây cũng là loại dây được cấp bằng sáng chế của Rolex.
Datejust: Là mẫu đồng hồ tinh thúy của Rolex, đây là mô hình mà hầu hết mọi người đều nghĩ đến khi họ nghe thấy từ Rolex. Tên của nó bắt nguồn từ chức năng của nó, trên mặt của Datejust hiển thị ngày trong tháng ở vị trí 3 giờ.
Rolex cổ điển (Vintage Rolex): Thuật ngữ dùng chung cho bất kỳ chiếc đồng hồ Rolex nào có tuổi đời từ 30 năm trở lên.
Cerachrom: Đề cập đến vật liệu gốm Ceramic sử dụng để sản xuất vành Bezel trên các mẫu GMT, Submariner và Daytona thế hệ mới của Rolex.
Mặt số Pepsi (Pepsi Dial): Đây là thuật ngữ thường được sử dụng cho các phần chèn viền màu xanh và đỏ đặc trưng trên các mẫu Rolex GMT-Master và GMT-Master II.
Mặt số Coke (Coke Dial): Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các phần chèn Bezel đỏ và đen trên các mô hình GMT-Master và GMT-Master II.
Màu xanh lá cây (Green): Đây là màu sắc mà Rolex đã sử dụng để sản xuất ra mẫu đồng hồ sự kiện. Ví dụ như khung Bezel màu xanh lá cây kỷ niệm 50 giới thiệu Submariner, mặt kính màu xanh lá cây trên Rolex Milgauss, và mặt số màu xanh trên mẫu GMT-Master II 116718G.
Đen (Black): Màu được sử dụng để mô tả mặt số hoặc một số khung chèn Bezel màu đen.
Màu vàng (Yellow): Màu thường được sử dụng một thuật ngữ tiếng lóng, để mô tả chiếc đồng hồ được làm hoàn toàn bằng vàng khối 18k.
Màu trắng (White): Màu được sử dụng để mô tả mặt số hoặc thuật ngữ tiếng lóng để mô tả chiếc đồng hồ hoàn toàn bằng vàng trắng 18k.
Hồng (Pink / Rose): Màu sắc, được sử dụng để mô tả mặt số hoặc thuật ngữ tiếp lóng để mô tả một chiếc đồng hồ hoàn toàn bằng vàng hồng 18k.
Màu xanh dương (Blue): Màu được sử dụng để mô tả mặt số hoặc khung chèn Bezel.
Ngày (Date): Tính năng phổ biến đối với hầu hết các mẫu Rolex, nó cho biết ngày trong tháng ở trên mặt số tại vị trí 3 giờ.
Không có ngày (No Date / Non Date): Trên một số mẫu đồng hồ cụ thể, chức năng hiển thị ngày không có, đây không phải là một thuật ngữ chính thức của Rolex. Nếu một mô hình không có tính năng ngày, Rolex gọi nó giống như Oyster Perpetual No Date, Submariner No Date.
Mới hoặc chưa có (New or Unworn): Mô tả tình trạng, cho biết đồng hồ có hộp và giấy tờ, nguyên bản và chưa bao giờ được đeo, nhưng đã được Rolex bán tại một số đại lý ủy quyền.
Mint: Mô tả tình trạng, đề cập đến một chiếc đồng hồ vẫn còn giữ được nguyên trạng, chưa qua sửa chữa, nhưng có thể đã qua dịch vụ đánh bóng cho nó.
Khóa vàng (Gold through clasp): Thuật ngữ dùng để chỉ mô hình Submariner 16613 khi chuyển từ khóa bằng thép không gỉ sang khóa vàng 18k thông qua phiên bản khóa Clasp. Đây là loại khóa mới, nâng cấp có vàng 18k chạy xuống phần trung tâm của móc khóa lật.
Kiệt tác (Masterpiece): Thuật ngữ khác nhau cho đồng hồ Pearlmaster, thường là mẫu Day-Date và Datejust được làm bằng vàng nguyên khối, những mẫu này thường được nạm rất nhiều đá quý.
Tapestry Dial: Thiết kế sườn dọc bao phủ trên toàn bộ mặt số của Rolex.
Vân trang trí vỏ cây (Bark Finish): Kiểu vân trang trí này được sử dụng một số dây đeo president, khung bezel vàng, được chạm khắc giống như vỏ cây – Loại vân này hiện không còn được Rolex sử dụng.
Máy Pin (Quartz): Chuyển động dựa trên dòng điện chứ không phải cơ học, mặt khác bộ máy Quartz chuyển động chính xác hơn rất nhiều so với bộ máy cơ. Chuyển động thạch anh đòi hỏi Pin cần được bảo dưỡng, thay thế thường xuyên. Trước đây nó được trang bị trên mẫu Oyster-Quartz và Rolex ladies Cellini.
Deep Sea: Đây là mẫu đồng hồ lặn chuyên nghiệp của Rolex, nó có thể lặn sâu hơn nhiều lần so với chiếc đồng hồ Submariner.
Panda: Bộ sưu tập, thuật ngữ liên quan đến mặt số, thường nhắc đến đó là dòng Rolex Daytona, phần lớn mặt số có màu trắng, đồng thời mặt số phụ được làm hoàn toàn bằng màu đen.
Paul Newman: Thuật ngữ chỉ chiếc đồng hồ Rolex Daytona 6239.
James Bond: Submariner Oyster Perpetual được thấy trong một số bộ phim 007 và được đeo bởi Bond, Ian Flemming.
Mặt số (Dial): Là thuật ngữ dùng để nói về những thành phần hiển thị trên mặt đồng hồ, giúp bạn theo dõi thời gian một cách chính xác.
Mặt (Face): Nói về mặt số, mặt của đồng hồ, nơi bạn xem thời gian.
Rehaut Đây là thuật ngữ thay thế cho vòng bên trong, ngay phái trên của mặt đồng hồ, nó xuất hiện trên các mẫu đồng hồ hiện đại của Rolex. Đây là vị trí các số Serial được khắc, hoặc chữ Rolex được khắc lặp lại xung quanh vòng.
Cyclops: Thuật ngữ nói đến thấu kính nằm ở mặt kính, tại vị trí 3 giờ của ô lịch ngày, nó có khả năng phong đại gắp 2.5 lần, giúp dễ đọc hơn từ khoảng cách vừa phải.
Crown Guard: Nó là 2 phần nhô ra bằng kim loại trên vỏ đồng hồ, đặt cạnh vương miện và bảo vệ nó khỏi hư hại, thường là một tính năng được tìm thấy trên một chiếc đồng hồ chuyên nghiệp.
Pha lê (Crystal): Thuật ngữ chỉ mặt kính, hoặc nhựa bảo vệ mặt số đồng hồ khỏi bị hư hại do va đập. Vật liệu phổ biến Rolex đã sử dụng cho mặt kính bao gồm Acrylic và Sapphire.
Hộp và Giấy tờ (Box & Papers): Thuật ngữ liên quan đến hộp và giấy bảo hành gốc hoặc thẻ đi kèm với đồng hồ khi bạn mua đồng hồ từ Rolex. Người sưu tầm đồng hồ luôn muốn có hộp và giấy tờ đầy đủ, giúp họ có một chiếc đồng hồ hoàn chỉnh.
MOP (Mother of Pearl): Đây là chất liệu tự nhiên, được lấy từ vỏ xà cừ. Bởi nó là vật liện được chiết xuất tự nhiên, nên bạn không thể nhìn thấy 2 mẫu đồng hồ cùng loại, có mặt số giống nhau được làm từ chất liệu này.
Thiên thạch (Meteorite): Mặt số được tạo ra từ vật liệu ngoài vũ trụ, nó rơi từ không gian vào trái đất và được gọi là thiên thạch. Đây là loại vật liệu tự nhiên, nên bạn cũng không thể nhìn 2 chiếc đồng hồ cùng loại có mặt số giống nhau được làm từ chất liệu này.
Thép 904L: Hợp kim thép đặc biệt mà Rolex sử dụng để sản xuất trên đồng hồ của mình. Loại thép 904L này rất bền và khả năng chống ăn mòn cao. Rolex là công ty sản xuất đồng hồ đầu tiên, duy nhất sử dụng loại thép đặc biệt này.
Tinh thể acrylic (Acrylic crystal): Acrylic crystal là loại vật liệu giống như nhựa, ưu điểm của nó là dễ dàng đánh bóng. Trước đây, Rolex đã được sử dụng nó để làm mặt kính, trang bị trên đồng hồ của mình.
Aftermarket: Là những bộ phận được lắp thêm trên đồng hồ, mà những bộ phận đó không phải là do Rolex sản xuất như mặt kính, vành bezel, mặt số, dây đeo, vv.
bất kỳ bộ phận nào được thêm vào đồng hồ bởi một công ty không phải Rolex – pha lê, bezels, mặt số, v.v.
Anodized Aluminium: Loại vật liệu sử dụng để chế tạo ra niềng bezel trên mẫu đồng hồ Submariners và GMT trước đó, hiện tại vật liệu này được thay thế bởi gốm Cerachrom.
Chữ số Ả Rập trên mặt đồng hồ (Arabic Dial): Đây là những chữ số tiêu chuẩn xuất hiện trên mặt số, ở các điểm đánh dấu giờ có dạng từ số 1 đến số 12.
Đầu mũi tên (Arrowhead): Kiểu kim đồng hồ và các điểm đánh dấu giờ có hình dạng một mũi tên, được tìm thấy ở trên các phiên bản đồng hồ cổ điển.
Tự động (Automatic): Là loại chuyển động trên bộ máy cơ học, nó hoạt động dựa trên hoạt động cổ tay của người dùng. Tất cả đồng hồ Rolex có chữ “Perpetual” đều là loại đồng hồ lên dây cót tự động.
Baton: Một loại kim đồng hồ của Rolex, có hình chữ nhật dài và không có đầu nhọn, loại kim này có thể được phủ lớp dạ quang hoặc không.
Bevel: Các góc vát cạnh của vỏ đồng hồ, nó thường được loại bỏ bằng cách đánh bóng nhiều lần. Trên thị trường đồng hồ cũ, có rất mẫu có cạnh vát như vậy, vì lý do đó, nó là mục tiêu tìm kiếm của các nhà sưu tập đồng hồ.
Blades/Wings: Nó là miếng kim loại bên trong của khóa đồng hồ, nằm giữa 2 miếng gấp của khóa.
Blueberry: Thuật ngữ tiếng lóng, nói về miếng chèn bezel màu xanh dương hiếm thấy, được trang bị trên các mẫu đồng hồ Rolex GMT-Master và GMT-Master II.
Quai gắn dây Bombay (Bombay lugs): Kiểu quai cách điệu thường thấy trên các mẫu Rolex Datejust cổ điển, loại vấu này được bo tròn các khối cạnh, kể cả các mép sát thân vỏ. Bombay xuất phát từ tiếng pháp là bomé nghĩa là tròn hoặc lồi, và sau này được sử dụng trong tiếng Mỹ với tên gọi Bombay.
Bubble back: Thuật ngữ chỉ nắp đáy ở mặt sau đồng hồ, là kiểu nắp cong tròn, nó có hình dạng như vậy là do trên một số đồng hồ Rolex cổ phần bánh đà nhô cao. Những mẫu đồng hồ Rolex hiện đại ngày nay có nắp đáy phảng và mỏng hơn.
Buckles: Hay còn gọi là Ardillon, đây là loại khóa kim truyền thống.
Deployant: Là loại khóa đóng cửa kiểu bướm.
Fold over: Thuật ngữ nói về loại mắt dây Oyster, được sản xuất bằng cách cuộn gấp các miếng kim loại lại với nhau, chứ không phải nguyên khối đặc. thường thấy trên các mẫu Rolex như Datejust.
Hidden: Phong cách “clasp-less” trên dây đeo jubilee và president hiện đại, làm cho chúng trở nên đồng nhất, liền mạch, mang lại cảm giác dễ chịu cho người đeo.
Cellini: Nói đến dòng đồng hồ thanh lịch trong bộ sưu tập của Rolex, khả năng chống nước. Bộ máy lên dây cót thủ công, bạn có thể bắt gặp một chiếc Cellini chạy bằng Pin cổ điển.
Florentine finish: Đây là một loại họa tiết khắc chéo, rất hiếm gặp, thường có trên dây đeo Rolex president
Chính hãng (Genuine): Thuật ngữ để chỉ đồng hồ được sản xuất trực tiếp bởi thương hiệu Rolex.
Gilt: Thuật ngữ dùng để chỉ viền được in trên mặt số, thường là màu vàng hoặc màu trắng.
Glossy: Thuật ngữ nói đến lớp phủ tạo độ bóng trên mặt số, với khả năng phản chiếu cao.
GMT: Là chức năng cho phép người dùng theo dõi múi giờ ở nhiều nơi khác nhau mà họ đến. GMT là từ viết tắt của Greenwich Mean Time, tức thời gian trung bình tại đài thiên văn Greenwich.
Hack: Hay còn gọi là Hack – Hacking – Hacking Second là chức năng dừng kim dây khi người dùng rút vương miện để chỉnh thời gian. Chức năng này giúp bạn điều chỉnh thời gian chính xác theo mong muốn.
Head: Hay còn gọi là củ, từ vỏ cho tới bộ máy của đồng hồ, trừ phần dây đeo.
Van thoát khí Heli (Helium escape valve): Loại van được sử dụng trên dòng Rolex Sea-Dwellers và DeepSeas, đây là loại van tự động mở ra để khí Helium tích tụ trong vỏ đồng hồ, khi lặn ở nơi có nhiều khí Helium, khí sẽ thoát ra từ đây khi chúng quá đầy. Nếu không có van này, mặt kính đồng hồ của bạn có thể bị vỡ bởi áp suất quá lớn khi lặn.
High polish: Là thuật ngữ nói về phương pháp đánh bóng, kỹ thuật này cho phép hoàn thiện vỏ, dây đeo, khung bezel của đồng hồ như tấm gương, có thể phản chiểu hình ảnh trên đó.
Holes case: Giống như các lỗ xỏ, đây là loại lỗ giúp bạn dễ dàng thay đổi dây đeo cho đồng hồ của bạn.
Index: Nói đến vạch chỉ thời gian trên mặt số, nó không phải là chữ hay số, mà nó là vạch chỉ giờ tiêu chuẩn của Rolex.
Jewels: Hay còn gọi là chân kính, nó được gắn tại các bộ phận bên trong bộ máy của đồng hồ có thể là hồng ngọc, kim cương hay đá sapphire, để giảm ma sát trên trục của các bánh răng, giúp kéo dài tuổi thọ của bộ máy
L.N.I.B: Là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “LIKE NEW IN BOX”, nói về chiếc đồng hồ còn như mới trong hộp.
Luminova: Đây là loại vật liệu phát sáng không chứa phóng xạ, nó được sản xuất bởi công ty Nemoto của Nhật. uminova được sử dụng trên các kim, vạch chỉ giờ, cọc số. Loại vật liệu này được sử dụng trên đồng hồ Rolex từ năm 1998 đến năm 200.
LocTite: Là loại chất lỏng hay còn gọi là keo, được dùng để tra vào ren vít của ốc vặn, giúp chúng cố định.
Lollypop: Nói đến điểm phủ dạ quang phát sáng nằm ở đầu kim giây, bạn có thể thấy nó trên mẫu đồng hồ Rolex Submariner 6204.
Manual: Thuật ngữ nói về chuyển động cơ học lên dây cót thủ công, cần phải lên dây cót bằng tay để duy trì hoạt động thường xuyên cho đồng hồ. Đây là bộ máy trang bị trên dòng đồng hồ Cellini của Rolex.
Maxi dial: Đây là thuật ngữ hiện đại, chỉ đồng hồ có mặt số và cọc số lớn như mẫu đồng hồ Rolex Submariner và GMT
Mk 1, Mk 2, etc.: Đây là thuật ngữ của những người sưu tập đồng hồ, dùng để phân biệt những thay đổi của mặt số theo thời gian, như font chữ, kích thước font chữ, lớp mạ, vv.
Morellis Farn: Loại họa tiết gạch chéo rất hiếm gặp, được sử dụng trên dây đeo president.
Bộ máy (Movement): Đây là bộ phận chịu trách nhiệm duy trì hoạt động của đồng hồ. Cấu tạo bên trong bộ máy của Rolex là vô cùng phức tạp, khi được lắp ráp hoàn thiện, trước khi đưa vào sử dụng đều phải được chứng nhận COSC và chứng nhận của Rolex.
NOS: Viết tắt của cụm từ “NEW OLD STOCK”, là huật ngữ tiếng lóng, nói về các bộ phận không bao giờ được bán, nó không phải là mô hình Rolex cũ, mới, hay cổ điển.
Nicknames:
- Hulk 116610: Là mẫu đồng hồ Submariner có mặt số và khung bezel màu xanh lá cây.
- Papa Smurf 116618: Chỉ mẫu Rolex Submariner vàng trắng, với mặt số và khung bezel màu xanh dương.
- Batman 116710: Là mẫu Rolex GMT-Master II với khung gốm hai màu đen và xanh.
- Kermit 16610LV: Phiên bản kỷ niệm 50 năm của mẫu Rolex Submariner, với vành bezel màu xanh lá cây và mặt số đen.
- Fat lady- 16760: Chỉ đồng hồ Rolex GMT-Master II có viền bezel màu đỏ và đen, đây là mẫu có vỏ lớn hơn 1mm so với phiên bản hiện tại của nó.
- Pussy galore 6542: Mẫu Rolex GMT được đặt theo tên “Bond Girl”, người đã đeo chiếc đồng hồ này trong phần “Goldfinger” của bộ phim 007.
- James Bond: Mẫu Rolex submariner oyster perpetual, nó được sử dụng như một vũ khí của “knuckle duster (quả đấm thép/tay gấu)” trong sách gốc, và được đeo bởi diễn viên Ian Flemming trong một số serial đầu tiên của bộ phim 007.
- Paul Newman 6239: Nói về chiếc đồng hồ Daytona có mặt số màu trắng cùng với các mặt số phụ màu đen. Paul Newman được vợ là Joanne Woodward tặng chiếc đồng hồ Daytona này, khi đóng chung với bà trong bộ phim “Winning” năm 1969.
- Thunderbird: Đây là mẫu đồng hồ Rolex turn-o-graph, được đặt theo tên quân đội nhào lộn Anh Red Arrows. Chiếc đồng hồ này được trang bị một khung bezel nguyên bản.
- Steve Mcqueen: Nói đến mẫu Rolex Explorer II với kim GMT màu cam (kiểu nguyên bản), đây là chiếc đồng hồ mà Steve Mcqueen đã đeo nó khi tham gia bộ phim “Le Mans”
No holes case: Là thuật ngữ nói về các mẫu vỏ của Rolex với phần vấu không có lỗ ở bên ngoài, điều này làm cho đồng hồ có tính thẩm mỹ hơn, nhưng bạn sẽ khó khăn hơn nếu muốn thay đổi dây đeo.
Đại tu (Overhaul): Thuật ngữ nói về việc làm sạch, lau dầu, cho đến bảo trì bảo bảo dưỡng định kỳ theo một khoảng thời gian nhất định. Để làm được điều này, bạn cần phải đưa đồng hồ của mình đến trung tâm bảo hành của Rolex, hoặc một cửa hàng sửa chữa đồng hồ uy tín.
Patina: Là thuật ngữ thường được dùng bởi những người sưu tập đồng hồ, nó có nghĩa là sự thay đổi màu sắc của mặt số theo thời gian, đây không phải là một hư hại. Hiện tượng Patina chủ yếu xảy ra ở kim và mặt số của đồng hồ.
PCG: Được viết tắt từ cụm từ “POINTED CROWN GUARDS”, nó bộ phận bảo vệ vương miện của đồng hồ, được thiết kế dạng hình khối tù vuốt lên, nằm ở 2 bên của vương miện. PCG thường được tìm thấy trên các mẫu đồng hồ Rolex cổ điển, trái ngước với dòng đồng hồ hiện đại bây giờ.
Lỗ xỏ (Pierced lugs): Đó là lỗ xuyên qua vấu của đồng hồ, có thể nhìn thấy, bạn có thể dùng nó để nối dây đeo với đồng hồ thông qua chốt gắn lò xo, loại lỗ xỏ này đã được Rolex dừng sản xuất vào năm 2000.
Quartz: Là thuật ngữ nói về đồng hồ sử dụng bộ máy phong trào thạch anh (PIN) mà Rolex gọi là Oyster-Quartz. Bộ máy này được trang bị trên mẫu đồng hồ Rolex Cellini nữ trước đây.
Radium: Là vật liệu phát sáng có chứa phóng xạ, có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của con người, được sử dụng trên kim, vạch chỉ giờ, loại vật liệu này sử dụng trên các mẫu đồng hồ Rolex cổ điển trước năm 1950.
Rolesor: Đây là thuật ngữ nói về việc Rolex sử dụng thép không gỉ và vàng 18k trên cùng một chiếc đồng hồ.
Rolesium: Đây là thuật ngữ nói về việc Rolex sử dụng thép không gỉ và bạch kim trên cùng một chiếc đồng, bạn có thể thấy nó trên mẫu đồng hồ Yachtmaster của Rolex.
Chữ số La Mã (Roman): Là những chữ số kiểu I, II, III, V, XI, XII in trên các điểm đánh dấu giờ trên mặt số.
Root beer: Thuật ngữ tiếng lóng nói về khung bezel có màu nâu và màu vàng, được sử dụng trên các mô hình GMT và GMT II.
Tinh thể sapphire (Sapphire crystal): Đây là loại vật liệu hiện đại, được sử dụng để làm mặt kính cho hầu hết các mẫu đồng hồ Rolex hiện nay. Ưu điểm của Sapphire là khả năng chống trầy xước cao, nhược điểm là không thể đánh bóng.
Satin: Thuật ngữ về kỹ thuật đánh bóng chải xước, mục đích là tạo ra các vết xước rất mảnh, làm cho bề mặt ở đó mịn màng hơn. Kỹ thuật đánh bóng Satin thường được xử dụng trên dây đeo và vỏ của đồng hồ.
Mặt số mạng nhện (Spider dial): Thuật ngữ của giới sưu tầm Rolex, đề cập đến mặt số đen bóng, có những vết nứt hoặc lớp men bị rạn, trông giống như mạng nhện, thường thấy trên mẫu đồng hồ Submariner.
Stick: Nói đến kim hoặc vạch chỉ giờ có hình dạng que rất mảnh.
Mặt số phụ (Sub-dials): Là loại mặt tròn nhỏ nằm trên mặt số chính, thường được thiết kế chìm, bổ sung thêm thông tin cần thiết. Sub-Dials thường được nhìn thấy trên các mẫu đồng hồ Rolex thể thao như Daytona, ngoài ra trên mẫu Cellini có 1 mặt số phụ hiển thị kim giây.
Super-Luminova: Đây là loại vật liệu phát sáng không có chất phóng xạ, được sản xuất bởi công ty RC TRITEC và Nemoto hợp tác sản xuất tại Thụy Sĩ. Rolex đã sử dụng trên vạch chỉ giờ, kim, và sau năm 1998 nó đã được sử dụng trên hầu hết các mẫu đồng hồ của mình.
Tritium: Vật liệu dạ quang phát sáng chứa phóng xạ, được sử dụng từ năm 1950 đến giữa những năm 1990. Đồng hồ sử dụng loại vật liệu này có in dòng chữ “Swiss – T < 25” ở mặt số tại vị trí 6 giờ.
Mặt số nhiệt đới (Tropical dial): Thuật ngữ của các nhà sưu tập đồng hồ, đề cập đến loại mặt số đặc biệt bị phai màu, từ màu đen mờ – đen sang màu nâu sẫm.
Chưa được đánh bóng (Unpolished): Thuật ngữ của những nhà sưu tập đồng hồ, nói đến những chiếc đồng hồ Rolex chưa được đánh bóng kể từ khi sử dụng, điều này giữ cho chúng được nguyên bản. Các mẫu đồng hồ thể thao nguyên bản, chưa qua đánh bóng, sẽ được người chơi sản lùng và tìm kiếm nhiều trên thị trường đồng hồ cũ.
Viền vàng trắng (White gold surround): Loại viền được làm bằng vàng trắng, bao quanh cọc số chứa vật liệu dạ quang, nó được xem như một phần của cọc số.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá hơn 100 thuật ngữ đồng hồ Rolex chuyên sâu. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn và đánh giá một chiếc đồng hồ Rolex. Và đừng quên, thế giới đồng hồ còn rất nhiều điều thú vị đang chờ bạn khám phá. Hãy theo dõi Danawatch để cập nhật thêm nhiều bài viết mới và hữu ích hơn nhé!
Danawatch là hệ thống Showroom đồng hồ hàng đầu tại Đà Nẵng với cam kết chỉ bán đồng hồ chính hãng với chất lượng tốt nhất thị trường, nếu không sẽ hoàn tiền 100%. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm tại hệ thống Showroom đồng hồ Danawatch cũng như hài lòng với dịch vụ bán hàng và chăm sóc khách hàng chu đáo của đồng hồ Đà thành – Danawatch
Bạn có thể tham khảo các mẫu đồng hồ cao cấp khác tại:
- Website: https://danawatch.vn
- Shopee: Danawatch Authentic
- Tiktok: DANAWATCH – Đồng hồ chính hãng
- Youtube: DANAWATCH Authentic Channel
Ngoài ra, bạn cũng có thể theo dõi các tin tức, sự kiện quan trọng nhất về thế giới đồng hồ tại: https://danawatch.vn/category/tin-tuc
Để được tư vấn thêm về dịch vụ. Quý khách hàng có thể liên lạc theo các số hotline dưới đây ở địa chỉ gần mình nhất để được hỗ trợ trực tiếp. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
-
ĐỒNG HỒ CHÍNH HÃNG ĐÀ NẴNG – DANAWATCH
Mọi thông tin thắc mắc vui lòng liên hệ trực tiếp hệ thống đồng hồ chính hãng để được tư vấn miễn phí.
HỆ THỐNG ĐỒNG HỒ CHÍNH HÃNG DANAWATCH
Showroom 1: 322 Trưng Nữ Vương – Đà Nẵng
02363-555-279
Showroom 2: 294 Lý Thường Kiệt – Hội An
02353-96-2277
Showroom 3: 626 Điện Biên Phủ – Đà Nẵng
02363-72-1007
Showroom 4: 23 Ngô Văn Sở – Đà Nẵng
02363-522-388
Về chế độ hậu mãi tại DANAWATCH:
- Chế độ hậu mãi 1 đổi 1 trong 100 ngày đầu
- Đền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng giả
- Bảo hành 10 năm cho tất cả sản phẩm đồng hồ
- Thay pin miễn phí trọn đời với máy pin
- Hỗ trợ lau dầu miễn phí 10 năm đối với đồng hồ cơ
- Hỗ trợ 50% khi thay thế các linh kiện
- Freeship với đơn hàng đã thanh toán